Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过从
Pinyin: guò cóng
Meanings: Association, interaction., Giao thiệp, qua lại., ①来访;相互往来。[例]得友天下士,旦夕相过从。——归有光《邢州叙述》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 寸, 辶, 人
Chinese meaning: ①来访;相互往来。[例]得友天下士,旦夕相过从。——归有光《邢州叙述》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chỉ mối quan hệ xã hội giữa hai bên.
Example: 二人过从甚密。
Example pinyin: èr rén guò cóng shèn mì 。
Tiếng Việt: Hai người giao thiệp rất thân mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giao thiệp, qua lại.
Nghĩa phụ
English
Association, interaction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来访;相互往来。得友天下士,旦夕相过从。——归有光《邢州叙述》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!