Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 过为已甚
Pinyin: guò wéi yǐ shèn
Meanings: Excessive, going too far., Quá mức, thái quá., 过过分;为做;已甚过头。做得太过分。[出处]《孟子·离娄下》“仲尼不为已甚者。”[例]如能实行以上十二条,则事态自然平复,我们共产党和全国人民,必不~。——毛泽东《为皖南事变发表的命令和谈话》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 寸, 辶, 为, 已, 匹
Chinese meaning: 过过分;为做;已甚过头。做得太过分。[出处]《孟子·离娄下》“仲尼不为已甚者。”[例]如能实行以上十二条,则事态自然平复,我们共产党和全国人民,必不~。——毛泽东《为皖南事变发表的命令和谈话》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chỉ sự thái quá trong hành vi.
Example: 他对别人的批评总是过为已甚。
Example pinyin: tā duì bié rén de pī píng zǒng shì guò wéi yǐ shèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy phê bình người khác luôn quá đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá mức, thái quá.
Nghĩa phụ
English
Excessive, going too far.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过过分;为做;已甚过头。做得太过分。[出处]《孟子·离娄下》“仲尼不为已甚者。”[例]如能实行以上十二条,则事态自然平复,我们共产党和全国人民,必不~。——毛泽东《为皖南事变发表的命令和谈话》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế