Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 过失杀人

Pinyin: guò shī shā rén

Meanings: Involuntary manslaughter, killing by negligence., Giết người do sơ suất, vô ý., ①非故意或预谋的杀人。*②由于疏忽造成的杀人。[例]他因过失杀人罪而被判刑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 寸, 辶, 丿, 夫, 㐅, 朩, 人

Chinese meaning: ①非故意或预谋的杀人。*②由于疏忽造成的杀人。[例]他因过失杀人罪而被判刑。

Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật.

Example: 他因过失杀人被起诉。

Example pinyin: tā yīn guò shī shā rén bèi qǐ sù 。

Tiếng Việt: Anh ta bị truy tố vì tội giết người do sơ suất.

过失杀人
guò shī shā rén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết người do sơ suất, vô ý.

Involuntary manslaughter, killing by negligence.

非故意或预谋的杀人

由于疏忽造成的杀人。他因过失杀人罪而被判刑

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

过失杀人 (guò shī shā rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung