Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迅疾

Pinyin: xùn jí

Meanings: Swift, urgent., Nhanh chóng, cấp tốc., ①迅速。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 卂, 辶, 疒, 矢

Chinese meaning: ①迅速。

Grammar: Giống như 迅即 nhưng thiên về mô tả trạng thái hơn là hành động.

Example: 情况变化如此迅疾,让人措手不及。

Example pinyin: qíng kuàng biàn huà rú cǐ xùn jí , ràng rén cuò shǒu bù jí 。

Tiếng Việt: Tình hình thay đổi nhanh chóng đến mức không kịp trở tay.

迅疾
xùn jí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh chóng, cấp tốc.

Swift, urgent.

迅速

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...