Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迃
Pinyin: yū
Meanings: Slow, delay., Chậm, trì hoãn., ①古同“迂”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“迂”。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc văn cổ. Ít xuất hiện trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 做事不要过于迃缓。
Example pinyin: zuò shì bú yào guò yú yū huǎn 。
Tiếng Việt: Làm việc đừng quá chậm trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậm, trì hoãn.
Nghĩa phụ
English
Slow, delay.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“迂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!