Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 24781 to 24810 of 28899 total words

车驰马骤
chē chí mǎ zhòu
Xe chạy ngựa phi, chỉ sự di chuyển nhanh...
轧光
yà guāng
Ép bóng (bề mặt vải hoặc giấy).
轧制
yà zhì
Ép, cán (kim loại, vật liệu).
轧场
yà chǎng
Sân ép, nơi thực hiện việc cán ép.
轧机
yà jī
Máy cán, máy ép.
轧染
yà rǎn
Nhuộm ép (áp dụng kỹ thuật nhuộm lên vải...
轧棉
yà mián
Ép bông (xử lý bông thành dạng tấm).
轧辊
yà gǔn
Con lăn (trong máy cán).
轧钢
yà gāng
Cán thép.
轨物范世
guǐ wù fàn shì
Quy chuẩn cho muôn đời, trở thành chuẩn ...
轨范
guǐ fàn
Quy phạm, chuẩn mực.
轨辙
guǐ zhé
Rãnh xe, dấu vết bánh xe để lại, biểu tư...
轩昂气宇
xuān áng qì yǔ
Phong thái đĩnh đạc, oai vệ và uy nghi.
轩然
xuān rán
Trang nghiêm, hùng vĩ, gây chú ý lớn.
轩然大波
xuān rán dà bō
Làn sóng lớn, sự kiện gây xôn xao dư luậ...
轩邈
xuān miǎo
Chỉ sự cao xa, rộng lớn (thường dùng để ...
轩鹤冠猴
xuān hè guān hóu
Một thành ngữ có nghĩa là kẻ ăn bám giàu...
转导
zhuǎn dǎo
Chuyển giao, truyền đạt (thường dùng tro...
转引
zhuǎn yǐn
Trích dẫn lại (nguồn khác đã trích dẫn t...
转弯磨角
zhuǎn wān mó jiǎo
Cẩn thận từng bước, khôn khéo xử lý tình...
转徙
zhuǎn xǐ
Di chuyển chỗ ở, lưu lạc
转忧为喜
zhuǎn yōu wéi xǐ
Chuyển từ lo lắng sang vui mừng
转悲为喜
zhuǎn bēi wéi xǐ
Chuyển từ buồn sang vui
转愁为喜
zhuǎn chóu wéi xǐ
Biến phiền muộn thành niềm vui
转战
zhuǎn zhàn
Chuyển quân chiến đấu, mở rộng vùng tác ...
转战千里
zhuǎn zhàn qiān lǐ
Chinh chiến dài ngày trên nhiều địa điểm...
转捩
zhuǎn liè
Điểm chuyển biến, thời khắc quyết định
转授
zhuǎn shòu
Chuyển giao, trao lại quyền hoặc kiến th...
转斗千里
zhuǎn dǒu qiān lǐ
Di chuyển và chiến đấu trên một khoảng c...
转日回天
zhuǎn rì huí tiān
Thay đổi hoàn cảnh khó khăn thành thuận ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...