Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车尘马迹
Pinyin: chē chén mǎ jì
Meanings: Traces of vehicles and horses; refers to remnants left behind from movement., Vết tích của xe ngựa, ám chỉ dấu vết còn sót lại từ sự di chuyển., 指车马行过的痕迹。[出处]宋·朱熹《卧龙庵记》“余既惜其出于荒堙废壤之余,而又幸其深阻敻绝,非车尘马迹之所能到。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 车, 土, 小, 一, 亦, 辶
Chinese meaning: 指车马行过的痕迹。[出处]宋·朱熹《卧龙庵记》“余既惜其出于荒堙废壤之余,而又幸其深阻敻绝,非车尘马迹之所能到。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cho các dấu vết còn sót lại, áp dụng trong văn cảnh cụ thể liên quan đến hành trình hoặc di chuyển.
Example: 荒野中还能看到车尘马迹。
Example pinyin: huāng yě zhōng hái néng kàn dào chē chén mǎ jì 。
Tiếng Việt: Trong vùng hoang dã vẫn có thể nhìn thấy dấu vết của xe ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết tích của xe ngựa, ám chỉ dấu vết còn sót lại từ sự di chuyển.
Nghĩa phụ
English
Traces of vehicles and horses; refers to remnants left behind from movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指车马行过的痕迹。[出处]宋·朱熹《卧龙庵记》“余既惜其出于荒堙废壤之余,而又幸其深阻敻绝,非车尘马迹之所能到。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế