Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轘辕

Pinyin: huán yuán

Meanings: An ancient mountain name in China, also used to describe a perilous road., Tên một ngọn núi cổ ở Trung Quốc, cũng được sử dụng để chỉ một lối đi hiểm trở., ①形势险要的道路。[例]凡兵主必先审知地图轘辕之险。——《管子》。[例]即轘辕山,在河南省偃师县东南,巩县西南,登封县西北,山路环曲夺险,古称轘辕道。[例]使司徒禁掠栾氏者,归所取焉,使候出诸轘辕。——《左传》。[例]关名,在河南轘辕山。[据]轘辕之险,滥车之水。——《集韵》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 睘, 車, 袁, 车

Chinese meaning: ①形势险要的道路。[例]凡兵主必先审知地图轘辕之险。——《管子》。[例]即轘辕山,在河南省偃师县东南,巩县西南,登封县西北,山路环曲夺险,古称轘辕道。[例]使司徒禁掠栾氏者,归所取焉,使候出诸轘辕。——《左传》。[例]关名,在河南轘辕山。[据]轘辕之险,滥车之水。——《集韵》。

Grammar: Là danh từ thường dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh lịch sử cổ xưa.

Example: 这条路如轘辕般艰险。

Example pinyin: zhè tiáo lù rú huàn yuán bān jiān xiǎn 。

Tiếng Việt: Con đường này hiểm trở như núi Hoàn Viên.

轘辕
huán yuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một ngọn núi cổ ở Trung Quốc, cũng được sử dụng để chỉ một lối đi hiểm trở.

An ancient mountain name in China, also used to describe a perilous road.

形势险要的道路。凡兵主必先审知地图轘辕之险。——《管子》。即轘辕山,在河南省偃师县东南,巩县西南,登封县西北,山路环曲夺险,古称轘辕道。使司徒禁掠栾氏者,归所取焉,使候出诸轘辕。——《左传》。关名,在河南轘辕山。轘辕之险,滥车之水。——《集韵》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...