Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To compile or collect documents/books., Thu thập, biên soạn sách; tập hợp tài liệu., ①同“软”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 咠, 車

Chinese meaning: ①同“软”。

Grammar: Thường kết hợp với các từ như 編輯 (biên tập) để tạo thành cụm từ chuyên ngành.

Example: 他正在編輯一本新書。

Example pinyin: tā zhèng zài biān jí yì běn xīn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang biên soạn một cuốn sách mới.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu thập, biên soạn sách; tập hợp tài liệu.

To compile or collect documents/books.

同“软”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

輯 (jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung