Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liáo

Meanings: To howl or cry out (often refers to animals making sounds)., Kêu réo (thường ám chỉ động vật kêu la)., ①车盖棚架。*②车辐。*③古通“橑”,屋椽。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①车盖棚架。*②车辐。*③古通“橑”,屋椽。

Hán Việt reading: lao.liêu.liệu

Grammar: Động từ này có thể xuất hiện trong các câu miêu tả âm thanh của động vật.

Example: 深夜听到狼轑的声音让人害怕。

Example pinyin: shēn yè tīng dào láng lǎo de shēng yīn ràng rén hài pà 。

Tiếng Việt: Tiếng sói hú vào đêm khuya khiến người ta sợ hãi.

liáo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu réo (thường ám chỉ động vật kêu la).

lao.liêu.liệu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To howl or cry out (often refers to animals making sounds).

车盖棚架

车辐

古通“橑”,屋椽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轑 (liáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung