Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车怠马烦
Pinyin: chē dài mǎ fán
Meanings: Horses and carriages exhausted; depicts a state of exhaustion after a long journey., Xe ngựa mệt mỏi, hình dung tình trạng kiệt sức sau một chuyến đi dài., 车危且马疲。形容旅途困乏。怠通殆”。同车殆马烦”。[出处]南朝·宋·鲍照《代白紵舞歌词》之一车怠马烦客忘归,兰膏明烛承夜辉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 车, 台, 心, 一, 火, 页
Chinese meaning: 车危且马疲。形容旅途困乏。怠通殆”。同车殆马烦”。[出处]南朝·宋·鲍照《代白紵舞歌词》之一车怠马烦客忘归,兰膏明烛承夜辉。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả sự mệt mỏi do hành trình dài hoặc công việc vất vả.
Example: 经过长途跋涉,他们感到车怠马烦。
Example pinyin: jīng guò cháng tú bá shè , tā men gǎn dào chē dài mǎ fán 。
Tiếng Việt: Sau chuyến đi dài, họ cảm thấy mệt mỏi cả người lẫn ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe ngựa mệt mỏi, hình dung tình trạng kiệt sức sau một chuyến đi dài.
Nghĩa phụ
English
Horses and carriages exhausted; depicts a state of exhaustion after a long journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
车危且马疲。形容旅途困乏。怠通殆”。同车殆马烦”。[出处]南朝·宋·鲍照《代白紵舞歌词》之一车怠马烦客忘归,兰膏明烛承夜辉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế