Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轔
Pinyin: lín
Meanings: The sound made by wheels rolling on the road., Âm thanh do bánh xe tạo ra khi lăn trên mặt đường., ①见“辚”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①见“辚”。
Grammar: Thường được dùng như một từ tượng thanh trong văn học cổ điển.
Example: 车轮轔轔声回荡在山谷间。
Example pinyin: chē lún lín lín shēng huí dàng zài shān gǔ jiān 。
Tiếng Việt: Tiếng bánh xe lăn vọng lại giữa thung lũng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh do bánh xe tạo ra khi lăn trên mặt đường.
Nghĩa phụ
English
The sound made by wheels rolling on the road.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“辚”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!