Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 23971 to 24000 of 28899 total words

jiǎn
Hẹp hòi, cạn cợt, nông cạn (thường dùng ...
谬以千里
miù yǐ qiān lǐ
Sai một li đi một dặm (sai lầm nhỏ dẫn đ...
谬妄无稽
miù wàng wú jī
Hoang đường, vô lý và không có căn cứ
谬想天开
miù xiǎng tiān kāi
Mơ mộng viển vông, không thực tế
谬托知己
miù tuō zhī jǐ
Nhầm tưởng là bạn thân thiết
谬种
miù zhǒng
Loại người hoặc tư tưởng sai lầm
谬种流传
miù zhǒng liú chuán
Ý tưởng hay quan điểm sai lầm được lan t...
谬采虚声
miù cǎi xū shēng
Nghe theo tiếng tăm sai lầm
谬采虚誉
miù cǎi xū yù
Nghe theo danh vọng sai lầm
Nói khoác, nói dối.
zēng
Thêm vào, ghép thêm (ít dùng).
Khó phát âm, nói năng không rõ ràng.
zhā
Hỏi han, chất vấn (ít dùng).
yóu
Lời phê bình, nhận xét (ít dùng).
譊譊
náo náo
Ồn ào, cãi vã.
jiàn
Đưa ra lời khuyên, góp ý (ít dùng).
jué
Xảo quyệt, gian xảo; mưu mẹo.
Châm biếm, chế giễu.
yán
Lời nói, lời giải thích (ít dùng).
xiào
Thông báo, tuyên bố (ít dùng).
huà
Lời nói, cuộc trò chuyện (ít dùng).
huì
Giải thích, giảng giải (ít dùng).
Mưu kế, kế hoạch (ít dùng).
zèn
Vu khống, cáo buộc sai trái.
Ngôn ngữ, lời nói (ít dùng).
zèn
Vu cáo, phỉ báng (giống 譖).
谭言微中
tán yán wēi zhòng
Lời nói nhẹ nhàng nhưng sâu sắc
zèn
Bịa chuyện, gièm pha, vu khống
谮下谩上
zèn xià màn shàng
Vu khống người dưới, lừa dối người trên
lán
Lời nói dối, lời ngụy biện

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...