Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ān

Meanings: To be well-versed or proficient in something (often language, skills, or situations)., Hiểu biết rõ, thông thuộc (thường về ngôn ngữ, kỹ năng, hoặc tình huống nào đó)., ①熟悉,精通:谙练。谙悉。谙晓。谙达。深谙医道。*②熟记,背诵:谙记。谙诵。一览便谙。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 讠, 音

Chinese meaning: ①熟悉,精通:谙练。谙悉。谙晓。谙达。深谙医道。*②熟记,背诵:谙记。谙诵。一览便谙。

Hán Việt reading: am

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau.

Example: 他对中文非常谙熟。

Example pinyin: tā duì zhōng wén fēi cháng ān shú 。

Tiếng Việt: Anh ta rất thông thạo tiếng Trung.

ān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết rõ, thông thuộc (thường về ngôn ngữ, kỹ năng, hoặc tình huống nào đó).

am

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To be well-versed or proficient in something (often language, skills, or situations).

熟悉,精通

谙练。谙悉。谙晓。谙达。深谙医道

熟记,背诵

谙记。谙诵。一览便谙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谙 (ān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung