Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谗口铄金

Pinyin: chán kǒu shuò jīn

Meanings: Slanderous words can destroy someone's reputation and honor (like melting gold)., Lời nói xấu có thể hủy hoại uy tín, danh dự của người khác (như vàng bị nung chảy)., 谗言足以熔化金石。极言谗言毁贤害能之厉害。[出处]清·冒襄《影梅庵忆语》“丁亥,谗口铄金,太行千盘,横起人面。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 讠, 口, 乐, 钅, 丷, 人, 王

Chinese meaning: 谗言足以熔化金石。极言谗言毁贤害能之厉害。[出处]清·冒襄《影梅庵忆语》“丁亥,谗口铄金,太行千盘,横起人面。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Chủ yếu dùng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng.

Example: 谣言止于智者,不要让谗口铄金毁了一个人。

Example pinyin: yáo yán zhǐ yú zhì zhě , bú yào ràng chán kǒu shuò jīn huǐ le yí gè rén 。

Tiếng Việt: Tin đồn dừng lại ở người khôn ngoan, đừng để lời vu khống hủy hoại một người.

谗口铄金
chán kǒu shuò jīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói xấu có thể hủy hoại uy tín, danh dự của người khác (như vàng bị nung chảy).

Slanderous words can destroy someone's reputation and honor (like melting gold).

谗言足以熔化金石。极言谗言毁贤害能之厉害。[出处]清·冒襄《影梅庵忆语》“丁亥,谗口铄金,太行千盘,横起人面。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谗口铄金 (chán kǒu shuò jīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung