Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谞
Pinyin: xū
Meanings: A deep plan or strategy (rarely used in modern Chinese)., Mưu kế, kế hoạch sâu xa (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)., ①才智。[据]谞,知也。——《说文》。[据]谞,才智之称也。——《玉篇》。[例]谋无遗谞。——陆机《辩亡论》。[例]女不女,其心予,覆夫谞。——汉·扬雄《太玄·戾》。*②计谋。[例]比周朋党,设诈谞,怀机械巧故之心,而性失矣。——《淮南子·本经》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①才智。[据]谞,知也。——《说文》。[据]谞,才智之称也。——《玉篇》。[例]谋无遗谞。——陆机《辩亡论》。[例]女不女,其心予,覆夫谞。——汉·扬雄《太玄·戾》。*②计谋。[例]比周朋党,设诈谞,怀机械巧故之心,而性失矣。——《淮南子·本经》。
Hán Việt reading: tư
Grammar: Danh từ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 古代谋士常有奇谞。
Example pinyin: gǔ dài móu shì cháng yǒu qí xū 。
Tiếng Việt: Mưu sĩ thời cổ đại thường có những kế sách kỳ lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưu kế, kế hoạch sâu xa (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A deep plan or strategy (rarely used in modern Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才智。谞,知也。——《说文》。谞,才智之称也。——《玉篇》。谋无遗谞。——陆机《辩亡论》。女不女,其心予,覆夫谞。——汉·扬雄《太玄·戾》
计谋。比周朋党,设诈谞,怀机械巧故之心,而性失矣。——《淮南子·本经》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!