Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谕令
Pinyin: yù lìng
Meanings: Official order, directive, Lệnh công bố, chỉ thị, ①指示。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 俞, 讠, 亽, 龴
Chinese meaning: ①指示。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý.
Example: 上级发布了新的谕令。
Example pinyin: shàng jí fā bù le xīn de yù lìng 。
Tiếng Việt: Cấp trên đã ban hành lệnh mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lệnh công bố, chỉ thị
Nghĩa phụ
English
Official order, directive
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指示
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!