Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谗谄

Pinyin: chán chǎn

Meanings: Slander and flattery to achieve personal goals., Hành vi vu khống và nịnh bợ để đạt được mục đích cá nhân., ①说他人坏话以巴结奉承别人。*②说他人坏话以巴结奉承别人的人。[例]屈平疾王听之不聪,谗谄之蔽明也。——《史记·屈原贾生列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 讠, 臽

Chinese meaning: ①说他人坏话以巴结奉承别人。*②说他人坏话以巴结奉承别人的人。[例]屈平疾王听之不聪,谗谄之蔽明也。——《史记·屈原贾生列传》。

Grammar: Cấu trúc động từ ghép, dùng để miêu tả hành vi xấu xa.

Example: 他在公司里以谗谄闻名。

Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ yǐ chán chǎn wén míng 。

Tiếng Việt: Anh ta nổi tiếng trong công ty vì thói vu khống và nịnh bợ.

谗谄
chán chǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành vi vu khống và nịnh bợ để đạt được mục đích cá nhân.

Slander and flattery to achieve personal goals.

说他人坏话以巴结奉承别人

说他人坏话以巴结奉承别人的人。屈平疾王听之不聪,谗谄之蔽明也。——《史记·屈原贾生列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谗谄 (chán chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung