Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谗佞

Pinyin: chán nìng

Meanings: Flattery, sycophancy; can also refer to someone who acts dishonestly to please others., Kẻ xu nịnh, nịnh bợ, dối trá; cũng có thể chỉ người làm việc bất chính để lấy lòng người khác., ①说人坏话与用花言巧语谄媚。[例]乐毅破齐而遭谗佞。——《三国演义》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 讠, 亻

Chinese meaning: ①说人坏话与用花言巧语谄媚。[例]乐毅破齐而遭谗佞。——《三国演义》。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Thường mang ý tiêu cực.

Example: 他是个谗佞小人。

Example pinyin: tā shì gè chán nìng xiǎo rén 。

Tiếng Việt: Anh ta là kẻ xu nịnh ti tiện.

谗佞
chán nìng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ xu nịnh, nịnh bợ, dối trá; cũng có thể chỉ người làm việc bất chính để lấy lòng người khác.

Flattery, sycophancy; can also refer to someone who acts dishonestly to please others.

说人坏话与用花言巧语谄媚。乐毅破齐而遭谗佞。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谗佞 (chán nìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung