Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谠辞

Pinyin: dǎng cí

Meanings: Upright and fair words., Lời lẽ chính trực, công minh., ①正直的言辞。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 党, 讠, 舌, 辛

Chinese meaning: ①正直的言辞。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc chính luận.

Example: 这篇谠辞令人肃然起敬。

Example pinyin: zhè piān dǎng cí lìng rén sù rán qǐ jìng 。

Tiếng Việt: Những lời lẽ chính trực này khiến người ta kính trọng.

谠辞
dǎng cí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ chính trực, công minh.

Upright and fair words.

正直的言辞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...