Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谢家宝树

Pinyin: xiè jiā bǎo shù

Meanings: Outstanding descendants in a family., Con cháu ưu tú trong gia tộc., 比喻能光耀门庭的子侄。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 射, 讠, 宀, 豕, 玉, 对, 木

Chinese meaning: 比喻能光耀门庭的子侄。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái khen ngợi.

Example: 这孩子真是谢家宝树。

Example pinyin: zhè hái zi zhēn shì xiè jiā bǎo shù 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này quả là niềm tự hào của gia đình.

谢家宝树
xiè jiā bǎo shù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con cháu ưu tú trong gia tộc.

Outstanding descendants in a family.

比喻能光耀门庭的子侄。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...