Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 17521 to 17550 of 28922 total words

物离乡贵
wù lí xiāng guì
Đồ vật rời xa quê hương thì trở nên quý ...
物稀为贵
wù xī wéi guì
Của hiếm thì quý; chỉ sự khan hiếm làm t...
物竞天择
wù jìng tiān zé
Sự cạnh tranh giữa các loài và sự chọn l...
物腐虫生
wù fǔ chóng shēng
Khi đồ vật bị hư hỏng thì sâu bọ xuất hi...
物至则反
wù zhì zé fǎn
Khi sự việc đạt đến cực điểm thì sẽ quay...
物议
wù yì
Ý kiến công chúng, dư luận xã hội.
物议沸腾
wù yì fèi téng
Dư luận xôn xao, mọi người bàn tán sôi n...
物镜
wù jìng
Vật kính, bộ phận quang học trong kính h...
物阜民丰
wù fù mín fēng
Của cải dồi dào, dân giàu đủ; chỉ sự phồ...
物阜民安
wù fù mín ān
Của cải phong phú, dân chúng an cư lạc n...
物阜民康
wù fù mín kāng
Của cải dồi dào, dân chúng khỏe mạnh; ch...
牵丝攀藤
qiān sī pān téng
Leo trèo, dựa dẫm vào những mối quan hệ ...
牵五挂四
qiān wǔ guà sì
Kéo theo rất nhiều thứ lằng nhằng, rắc r...
牵制
qiān zhì
Kiềm chế, ràng buộc, hoặc hạn chế hành đ...
牵就
qiān jiù
Nhượng bộ, thỏa hiệp, chiều theo ý muốn ...
牵引附会
qiān yǐn fù huì
Gắn ghép, gượng ép kết nối giữa những đi...
牵强
qiān qiǎng
Gượng ép, không tự nhiên, thiếu thuyết p...
牵强附会
qiān qiǎng fù huì
Cố gắng giải thích một cách gượng ép, gh...
牵强附合
qiān qiáng fù hé
Gượng ép chấp nhận hoặc đồng ý khi bản t...
牵心
qiān xīn
Lo lắng, bận tâm về ai đó hoặc điều gì đ...
牵心挂肠
qiān xīn guà cháng
Lo lắng, bận tâm quá mức về ai hoặc điều...
牵记
qiān jì
Nhớ nhung, lo lắng về ai/cái gì đó.
牵连
qiān lián
Liên quan đến, làm ảnh hưởng đến.
Đặc biệt, riêng biệt
特任
tè rèn
Bổ nhiệm đặc biệt, chỉ định đặc biệt.
特使
tè shǐ
Đặc phái viên, sứ giả đặc biệt.
特免
tè miǎn
Miễn đặc biệt, miễn trừ đặc biệt.
特出
tè chū
Nổi bật, đặc biệt xuất sắc.
特大
tè dà
Rất lớn, cực kỳ lớn.
特工
tè gōng
Đặc vụ, điệp viên.

Showing 17521 to 17550 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...