Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牵强附会
Pinyin: qiān qiǎng fù huì
Meanings: To force an explanation, linking unrelated things together., Cố gắng giải thích một cách gượng ép, ghép nối những điều không liên quan., 比喻东拉西扯地攀附。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 冖, 大, 牛, 弓, 虽, 付, 阝, 云, 人
Chinese meaning: 比喻东拉西扯地攀附。
Grammar: Thành ngữ, mang tính phê phán cách giải thích hoặc lập luận không logic.
Example: 不要牵强附会,要实事求是。
Example pinyin: bú yào qiān qiǎng fù huì , yào shí shì qiú shì 。
Tiếng Việt: Đừng cố gắng giải thích gượng ép, hãy tôn trọng sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng giải thích một cách gượng ép, ghép nối những điều không liên quan.
Nghĩa phụ
English
To force an explanation, linking unrelated things together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻东拉西扯地攀附。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế