Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物镜
Pinyin: wù jìng
Meanings: Objective lens, optical component in microscopes or telescopes., Vật kính, bộ phận quang học trong kính hiển vi hoặc kính thiên văn., ①装在显微镜、望远镜等光学仪器和用具上,与被观察物体在同一端的透镜。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 勿, 牛, 竟, 钅
Chinese meaning: ①装在显微镜、望远镜等光学仪器和用具上,与被观察物体在同一端的透镜。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng chuyên biệt trong lĩnh vực khoa học và thiết bị quang học.
Example: 这台显微镜的物镜非常清晰。
Example pinyin: zhè tái xiǎn wēi jìng de wù jìng fēi cháng qīng xī 。
Tiếng Việt: Vật kính của chiếc kính hiển vi này rất rõ nét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật kính, bộ phận quang học trong kính hiển vi hoặc kính thiên văn.
Nghĩa phụ
English
Objective lens, optical component in microscopes or telescopes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装在显微镜、望远镜等光学仪器和用具上,与被观察物体在同一端的透镜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!