Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 特使

Pinyin: tè shǐ

Meanings: Special envoy or ambassador., Đặc phái viên, sứ giả đặc biệt., ①国家特意派出负有特别使命的外交代表。[例]为了某一特殊的通常是临时的外交使命而任命的部长级最高级官员。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 寺, 牛, 亻, 吏

Chinese meaning: ①国家特意派出负有特别使命的外交代表。[例]为了某一特殊的通常是临时的外交使命而任命的部长级最高级官员。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực ngoại giao.

Example: 国家派出了特使进行和平谈判。

Example pinyin: guó jiā pài chū le tè shǐ jìn xíng hé píng tán pàn 。

Tiếng Việt: Quốc gia đã cử đặc phái viên để tiến hành đàm phán hòa bình.

特使
tè shǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặc phái viên, sứ giả đặc biệt.

Special envoy or ambassador.

国家特意派出负有特别使命的外交代表。为了某一特殊的通常是临时的外交使命而任命的部长级最高级官员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

特使 (tè shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung