Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牵记
Pinyin: qiān jì
Meanings: To worry about or miss someone/something., Nhớ nhung, lo lắng về ai/cái gì đó., ①心中惦记。[例]他回到家里还老牵记着工厂。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 大, 牛, 己, 讠
Chinese meaning: ①心中惦记。[例]他回到家里还老牵记着工厂。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng (người hoặc sự vật) mà người nói lo lắng/nhớ nhung.
Example: 他总是牵记着家乡的亲人。
Example pinyin: tā zǒng shì qiān jì zhe jiā xiāng de qīn rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhớ nhung người thân ở quê nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ nhung, lo lắng về ai/cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To worry about or miss someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心中惦记。他回到家里还老牵记着工厂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!