Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物腐虫生
Pinyin: wù fǔ chóng shēng
Meanings: When objects rot, insects appear; indicates consequences of decay or deterioration., Khi đồ vật bị hư hỏng thì sâu bọ xuất hiện; ám chỉ hậu quả của sự suy thoái, xuống cấp., 东西腐烂了才会生虫。比喻祸患的发生,总有内部的原因。也比喻本身有了弱点,别人才能乘机打击。[出处]《荀子·劝学》“肉腐出虫,鱼枯生蠹。”宋·苏轼《范增论》物必先腐也,而后虫生之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 勿, 牛, 府, 肉, 虫, 生
Chinese meaning: 东西腐烂了才会生虫。比喻祸患的发生,总有内部的原因。也比喻本身有了弱点,别人才能乘机打击。[出处]《荀子·劝学》“肉腐出虫,鱼枯生蠹。”宋·苏轼《范增论》物必先腐也,而后虫生之。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để diễn tả mối quan hệ nhân quả giữa sự xuống cấp và hậu quả tất yếu.
Example: 如果管理不好,就会导致物腐虫生的结果。
Example pinyin: rú guǒ guǎn lǐ bù hǎo , jiù huì dǎo zhì wù fǔ chóng shēng de jié guǒ 。
Tiếng Việt: Nếu quản lý không tốt sẽ dẫn đến kết quả đồ vật hư hỏng và sâu bọ xuất hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi đồ vật bị hư hỏng thì sâu bọ xuất hiện; ám chỉ hậu quả của sự suy thoái, xuống cấp.
Nghĩa phụ
English
When objects rot, insects appear; indicates consequences of decay or deterioration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
东西腐烂了才会生虫。比喻祸患的发生,总有内部的原因。也比喻本身有了弱点,别人才能乘机打击。[出处]《荀子·劝学》“肉腐出虫,鱼枯生蠹。”宋·苏轼《范增论》物必先腐也,而后虫生之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế