Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 物议
Pinyin: wù yì
Meanings: Public opinion, social commentary., Ý kiến công chúng, dư luận xã hội., ①众人的议论,多指非议。[例]止息物议。[例]不屑物议。——《南史·谢几卿传》。[例](李)泰每为之先拜,圭亦以师道自居,物议善之。——《唐书·王圭传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 勿, 牛, 义, 讠
Chinese meaning: ①众人的议论,多指非议。[例]止息物议。[例]不屑物议。——《南史·谢几卿传》。[例](李)泰每为之先拜,圭亦以师道自居,物议善之。——《唐书·王圭传》。
Grammar: Danh từ chỉ sự bàn tán hoặc ý kiến đánh giá từ công chúng.
Example: 他的行为引起了广泛的物议。
Example pinyin: tā de xíng wéi yǐn qǐ le guǎng fàn de wù yì 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta đã gây ra nhiều ý kiến công chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến công chúng, dư luận xã hội.
Nghĩa phụ
English
Public opinion, social commentary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人的议论,多指非议。止息物议。不屑物议。——《南史·谢几卿传》。(李)泰每为之先拜,圭亦以师道自居,物议善之。——《唐书·王圭传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!