Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 牵强

Pinyin: qiān qiǎng

Meanings: Forced, unnatural, or unconvincing., Gượng ép, không tự nhiên, thiếu thuyết phục., ①动物淀粉。*②一种白色无定形的无味的多糖(C6H10O5)n,构成碳化合物贮存在动物体组织中的主要形式,主要存在于肝和肌肉、真菌和酵母中。在分子结构上类似于淀粉,完全水解时仅形成葡萄糖。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 冖, 大, 牛, 弓, 虽

Chinese meaning: ①动物淀粉。*②一种白色无定形的无味的多糖(C6H10O5)n,构成碳化合物贮存在动物体组织中的主要形式,主要存在于肝和肌肉、真菌和酵母中。在分子结构上类似于淀粉,完全水解时仅形成葡萄糖。

Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả một hành động hoặc lời nói không hợp lý.

Example: 他的解释听起来有点牵强。

Example pinyin: tā de jiě shì tīng qǐ lái yǒu diǎn qiān qiǎng 。

Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy nghe có vẻ hơi gượng ép.

牵强
qiān qiǎng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gượng ép, không tự nhiên, thiếu thuyết phục.

Forced, unnatural, or unconvincing.

动物淀粉

一种白色无定形的无味的多糖(C6H10O5)n,构成碳化合物贮存在动物体组织中的主要形式,主要存在于肝和肌肉、真菌和酵母中。在分子结构上类似于淀粉,完全水解时仅形成葡萄糖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

牵强 (qiān qiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung