Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 12031 to 12060 of 28899 total words

挈挈
qiè qiè
Lo lắng, bất an.
挈瓶之智
qiè píng zhī zhì
Sự thông minh của người giữ bình nước (ý...
挈瓶之知
qiè píng zhī zhī
Kiến thức như người mang bình nước (kiến...
挈领提纲
qiè lǐng tí gāng
Nắm lấy phần chính yếu (cầm cổ áo và kéo...
按兵不举
àn bīng bù jǔ
Giữ quân đội không hành động (ý nói tạm ...
按兵束甲
àn bīng shù jiǎ
Giữ quân đội và cất vũ khí (ý nói không ...
按名责实
àn míng zé shí
Yêu cầu thực chất phải phù hợp với danh ...
按图索骏
àn tú suǒ jùn
Dựa theo bản đồ tìm kiếm ngựa quý (ý nói...
按图索骥
àn tú suǒ jì
Dựa theo hình vẽ tìm con ngựa (tương tự ...
按堵如故
àn dǔ rú gù
Vẫn như cũ, không thay đổi (ý nói duy tr...
按甲休兵
àn jiǎ xiū bīng
Ngừng chiến đấu, tạm nghỉ ngơi (thường l...
按甲寝兵
àn jiǎ qǐn bīng
Gác lại vũ khí, ngừng chiến tranh
按耐
àn nài
Kiềm chế, nhịn (ít dùng, thường bị nhầm ...
按蚊
àn wén
Muỗi Anophen (loài muỗi truyền bệnh sốt ...
挎斗
kuà dǒu
Phần phụ gắn vào xe máy làm chỗ ngồi thê...
挑三拨四
tiǎo sān bō sì
Gây rối, khích bác giữa các bên
挑三检四
tiāo sān jiǎn sì
Kén chọn, bắt bẻ quá mức
挑三窝四
tiāo sān wō sì
Gây chuyện thị phi, xúi giục tranh cãi (...
挑三豁四
tiāo sān huò sì
Soi mói, tìm lỗi để chê trách
挑么挑六
tiāo me tiāo liù
Kén chọn quá mức không cần thiết, hành đ...
挑唆
tiǎo suō
Xúi giục, khuyến khích người khác làm đi...
挑唇料嘴
tiǎo chún liào zuǐ
Cãi vã qua lại giữa các bên, lời qua tiế...
挑头
tiǎo tóu
Lãnh đạo, dẫn đầu hoặc khởi xướng một vi...
挑拨
tiǎo bō
Xúi giục, kích động.
挑毛拣刺
tiāo máo jiǎn cì
Soi mói lỗi lầm, cố ý tìm ra điểm không ...
挑肥拣瘦
tiāo féi jiǎn shòu
Kén chọn, lựa chọn kỹ càng (thường mang ...
挑茶斡刺
tiāo chá wò cì
Lựa chọn và phân loại chè (trà) trong qu...
挑针打眼
tiǎo zhēn dǎ yǎn
Dùng kim khâu để tạo lỗ nhỏ (thường tron...
挑雪填井
tiāo xuě tián jǐng
Làm việc vô ích, không có kết quả.
zhā
Xòe ra, dang rộng (ít dùng, mang tính vă...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...