Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按名责实

Pinyin: àn míng zé shí

Meanings: Demand that reality match the name (act according to responsibility)., Yêu cầu thực chất phải phù hợp với danh nghĩa (ý nói làm đúng với trách nhiệm)., 按照事物名称,要求与实相符。[出处]唐·陆贽《请许台省长官举荐属吏状》“夫求才贵广,孝课贵精。求广在于各举所知,长吏之荐择是也;孝精在于按名责实,宰臣之序进是也。”[例]及~,台有评,省有核。——明·李东阳《漳州府进士提名记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 安, 扌, 口, 夕, 贝, 龶, 头, 宀

Chinese meaning: 按照事物名称,要求与实相符。[出处]唐·陆贽《请许台省长官举荐属吏状》“夫求才贵广,孝课贵精。求广在于各举所知,长吏之荐择是也;孝精在于按名责实,宰臣之序进是也。”[例]及~,台有评,省有核。——明·李东阳《漳州府进士提名记》。

Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh quản lý hoặc yêu cầu trách nhiệm.

Example: 作为领导人,他必须按名责实,履行承诺。

Example pinyin: zuò wéi lǐng dǎo rén , tā bì xū àn míng zé shí , lǚ xíng chéng nuò 。

Tiếng Việt: Là lãnh đạo, ông ấy phải yêu cầu thực chất phù hợp với danh nghĩa, thực hiện đúng cam kết.

按名责实
àn míng zé shí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu cầu thực chất phải phù hợp với danh nghĩa (ý nói làm đúng với trách nhiệm).

Demand that reality match the name (act according to responsibility).

按照事物名称,要求与实相符。[出处]唐·陆贽《请许台省长官举荐属吏状》“夫求才贵广,孝课贵精。求广在于各举所知,长吏之荐择是也;孝精在于按名责实,宰臣之序进是也。”[例]及~,台有评,省有核。——明·李东阳《漳州府进士提名记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

按名责实 (àn míng zé shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung