Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按兵束甲

Pinyin: àn bīng shù jiǎ

Meanings: Hold the troops and store weapons (not engaging in battle)., Giữ quân đội và cất vũ khí (ý nói không tiến hành chiến đấu)., 按兵军队停止行进。甲铠甲,泛指武器装备。止兵不前,捆起铠甲。指解除武装,停战言降。[出处]《赤壁之战》“何不按兵束甲,北面而事之!”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 安, 扌, 丘, 八, 束, 甲

Chinese meaning: 按兵军队停止行进。甲铠甲,泛指武器装备。止兵不前,捆起铠甲。指解除武装,停战言降。[出处]《赤壁之战》“何不按兵束甲,北面而事之!”

Grammar: Thành ngữ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự.

Example: 敌军按兵束甲,等待我们的下一步行动。

Example pinyin: dí jūn àn bīng shù jiǎ , děng dài wǒ men de xià yí bù xíng dòng 。

Tiếng Việt: Quân địch giữ quân và cất vũ khí, chờ đợi bước đi tiếp theo của chúng ta.

按兵束甲
àn bīng shù jiǎ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ quân đội và cất vũ khí (ý nói không tiến hành chiến đấu).

Hold the troops and store weapons (not engaging in battle).

按兵军队停止行进。甲铠甲,泛指武器装备。止兵不前,捆起铠甲。指解除武装,停战言降。[出处]《赤壁之战》“何不按兵束甲,北面而事之!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...