Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按蚊

Pinyin: àn wén

Meanings: Anopheles mosquito (species that transmits malaria), Muỗi Anophen (loài muỗi truyền bệnh sốt rét), ①按蚊属的蚊虫,翅有斑点,也叫疟蚊。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 安, 扌, 文, 虫

Chinese meaning: ①按蚊属的蚊虫,翅有斑点,也叫疟蚊。

Grammar: Chủ yếu dùng trong lĩnh vực y tế và khoa học.

Example: 防止按蚊叮咬可以减少疟疾传播。

Example pinyin: fáng zhǐ àn wén dīng yǎo kě yǐ jiǎn shǎo nüè ji chuán bō 。

Tiếng Việt: Ngăn ngừa muỗi Anophen đốt có thể giảm lây lan bệnh sốt rét.

按蚊
àn wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muỗi Anophen (loài muỗi truyền bệnh sốt rét)

Anopheles mosquito (species that transmits malaria)

按蚊属的蚊虫,翅有斑点,也叫疟蚊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

按蚊 (àn wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung