Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按甲休兵

Pinyin: àn jiǎ xiū bīng

Meanings: To halt military operations and rest temporarily, Ngừng chiến đấu, tạm nghỉ ngơi (thường liên quan đến quân đội), 收拾起铠甲武器。比喻停止军事行动。[出处]《汉书·韩信传》“当今之计,不如按甲休兵,百里之内,牛洒日至,以飨士大夫,北首燕路,然而发一乘之使,奉咫尺之书以使燕,燕必不敢不听。”[例]将军可~,退一箭之地。——明·李日华《南西厢记·许婚借援》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 安, 扌, 甲, 亻, 木, 丘, 八

Chinese meaning: 收拾起铠甲武器。比喻停止军事行动。[出处]《汉书·韩信传》“当今之计,不如按甲休兵,百里之内,牛洒日至,以飨士大夫,北首燕路,然而发一乘之使,奉咫尺之书以使燕,燕必不敢不听。”[例]将军可~,退一箭之地。——明·李日华《南西厢记·许婚借援》。

Grammar: Thành ngữ cổ, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu trong văn học lịch sử.

Example: 两国决定按甲休兵,寻求和平谈判。

Example pinyin: liǎng guó jué dìng àn jiǎ xiū bīng , xún qiú hé píng tán pàn 。

Tiếng Việt: Hai nước quyết định ngừng chiến để tìm kiếm đàm phán hòa bình.

按甲休兵
àn jiǎ xiū bīng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngừng chiến đấu, tạm nghỉ ngơi (thường liên quan đến quân đội)

To halt military operations and rest temporarily

收拾起铠甲武器。比喻停止军事行动。[出处]《汉书·韩信传》“当今之计,不如按甲休兵,百里之内,牛洒日至,以飨士大夫,北首燕路,然而发一乘之使,奉咫尺之书以使燕,燕必不敢不听。”[例]将军可~,退一箭之地。——明·李日华《南西厢记·许婚借援》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...