Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按耐

Pinyin: àn nài

Meanings: To restrain, to suppress (rarely used, often confused with “按捺”), Kiềm chế, nhịn (ít dùng, thường bị nhầm lẫn với “按捺”), ①按压忍耐。[例]按耐下心中的激动。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 安, 扌, 寸, 而

Chinese meaning: ①按压忍耐。[例]按耐下心中的激动。

Grammar: Không phổ biến, thường thay thế bằng từ khác như “忍耐” hay “按捺”.

Example: 他实在按耐不住心中的怒火。

Example pinyin: tā shí zài àn nài bú zhù xīn zhōng de nù huǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy thực sự không thể kiềm chế cơn giận trong lòng.

按耐
àn nài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiềm chế, nhịn (ít dùng, thường bị nhầm lẫn với “按捺”)

To restrain, to suppress (rarely used, often confused with “按捺”)

按压忍耐。按耐下心中的激动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

按耐 (àn nài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung