Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 按图索骥

Pinyin: àn tú suǒ jì

Meanings: Look for a horse by following the drawing (similar to searching according to a detailed plan)., Dựa theo hình vẽ tìm con ngựa (tương tự 按图索骏, ý nói làm việc theo kế hoạch cụ thể)., 索找;骥良马。按照画像去寻求好马。比喻墨守成规办事;也比喻按照线索去寻求。[出处]《汉书·梅福传》“今不循伯者之道,乃欲以三代选举之法取当时之士,犹察伯乐之图求骐骥于市,而不可得,变已明矣。”[例]每见一班~者,多失于骊黄牝牡。——明·赵沺《葬书问对》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 46

Radicals: 安, 扌, 冬, 囗, 冖, 十, 糸, 冀, 马

Chinese meaning: 索找;骥良马。按照画像去寻求好马。比喻墨守成规办事;也比喻按照线索去寻求。[出处]《汉书·梅福传》“今不循伯者之道,乃欲以三代选举之法取当时之士,犹察伯乐之图求骐骥于市,而不可得,变已明矣。”[例]每见一班~者,多失于骊黄牝牡。——明·赵沺《葬书问对》。

Grammar: Thành ngữ, tương tự như 按图索骏, diễn tả việc thực hiện theo hướng dẫn cụ thể.

Example: 按照地图找目的地就是按图索骥的过程。

Example pinyin: àn zhào dì tú zhǎo mù dì dì jiù shì àn tú suǒ jì de guò chéng 。

Tiếng Việt: Việc tìm đích đến theo bản đồ chính là quá trình làm việc theo kế hoạch cụ thể.

按图索骥
àn tú suǒ jì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa theo hình vẽ tìm con ngựa (tương tự 按图索骏, ý nói làm việc theo kế hoạch cụ thể).

Look for a horse by following the drawing (similar to searching according to a detailed plan).

索找;骥良马。按照画像去寻求好马。比喻墨守成规办事;也比喻按照线索去寻求。[出处]《汉书·梅福传》“今不循伯者之道,乃欲以三代选举之法取当时之士,犹察伯乐之图求骐骥于市,而不可得,变已明矣。”[例]每见一班~者,多失于骊黄牝牡。——明·赵沺《葬书问对》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

按图索骥 (àn tú suǒ jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung