Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 指雁为羹
Pinyin: zhǐ yàn wéi gēng
Meanings: Pointing at a goose and calling it soup (referring to lying or deception)., Chỉ vào con ngỗng và nói đó là món canh (ý chỉ việc nói dối hoặc lừa đảo)., 比喻用空想来安慰自己。[出处]元·宋方壶《醉花阴·雪浪银涛套·古水仙子曲》“当初指雁为羹,充饥画饼,道无情却有情。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 扌, 旨, 倠, 厂, 为, 美, 羔
Chinese meaning: 比喻用空想来安慰自己。[出处]元·宋方壶《醉花阴·雪浪银涛套·古水仙子曲》“当初指雁为羹,充饥画饼,道无情却有情。”
Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ, mô tả hành động lừa dối hay nói sai sự thật.
Example: 他经常用一些虚假的承诺来指雁为羹。
Example pinyin: tā jīng cháng yòng yì xiē xū jiǎ de chéng nuò lái zhǐ yàn wéi gēng 。
Tiếng Việt: Anh ta thường dùng những lời hứa giả để lừa bịp người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ vào con ngỗng và nói đó là món canh (ý chỉ việc nói dối hoặc lừa đảo).
Nghĩa phụ
English
Pointing at a goose and calling it soup (referring to lying or deception).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻用空想来安慰自己。[出处]元·宋方壶《醉花阴·雪浪银涛套·古水仙子曲》“当初指雁为羹,充饥画饼,道无情却有情。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế