Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 10261 to 10290 of 28899 total words

忠孝两全
zhōng xiào liǎng quán
Vẹn toàn cả lòng trung thành và hiếu thả...
忠孝节义
zhōng xiào jié yì
Lòng trung thành, hiếu thảo, tiết tháo v...
忠心耿耿
zhōng xīn gěng gěng
Rất trung thành, tận tụy một cách sâu sắ...
忠心贯日
zhōng xīn guàn rì
Lòng trung thành sáng ngời như mặt trời ...
忠心赤胆
zhōng xīn chì dǎn
Một lòng trung thành và dũng cảm, không ...
忠烈
zhōng liè
Người trung thành và dũng cảm, thường hy...
忠肝义胆
zhōng gān yì dǎn
Lòng trung thành và nghĩa khí mạnh mẽ, b...
忠良
zhōng liáng
Người trung thành và tài giỏi, thường là...
忠言逆耳
zhōng yán nì ěr
Lời khuyên trung thành thường khó nghe n...
忠谏
zhōng jiàn
Lời can gián trung thành (thường dành ch...
忠贞不渝
zhōng zhēn bù yú
Trung thành và kiên định không thay đổi.
忠贯日月
zhōng guàn rì yuè
Lòng trung thành sáng ngời như mặt trời ...
忠贯白日
zhōng guàn bái rì
Lòng trung thành tỏa sáng như ánh sáng b...
忠驱义感
zhōng qū yì gǎn
Lòng trung thành và tinh thần nghĩa hiệp...
chōng
Lo lắng, ưu phiền (thường dùng trong thà...
忡忡
chōng chōng
Lo lắng, bất an (thường đi kèm với 忧 để ...
chén
Cảm thấy buồn rầu, sầu não.
忤视
wǔ shì
Nhìn với thái độ chống đối, không tôn tr...
忤逆
wǔ nì
Chống đối, trái lời, bất hiếu (thường dù...
Bày tỏ ý kiến, nói ra suy nghĩ.
ài
Lo lắng, sợ hãi.
忧悒
yōu yì
Lo lắng và u sầu.
忧惧
yōu jù
Lo lắng và sợ hãi.
忧惶
yōu huáng
Lo lắng và hoảng loạn.
忧戚
yōu qī
Buồn bã và đau khổ.
忧烦
yōu fán
Lo lắng và phiền muộn.
忧煎
yōu jiān
Rất lo lắng, bận tâm đến mức đau khổ.
忧苦
yōu kǔ
Buồn rầu và khổ sở.
忧闷
yōu mèn
Lo lắng và buồn chán.
zhōng
Hoảng hốt, ngơ ngác (ít dùng phổ biến, t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...