Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chén

Meanings: To feel sorrowful or melancholic., Cảm thấy buồn rầu, sầu não., ①古同“悟”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“悟”。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Thường gặp trong văn cổ hoặc văn chương mang tính chất trang trọng.

Example: 他看起来很忢。

Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy trông rất buồn bã.

chén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm thấy buồn rầu, sầu não.

To feel sorrowful or melancholic.

古同“悟”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...