Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忠心贯日
Pinyin: zhōng xīn guàn rì
Meanings: Loyalty as radiant as the sun (a hyperbolic comparison)., Lòng trung thành sáng ngời như mặt trời (một cách so sánh cường điệu)., 贯贯通。忠诚之心可以贯通日月。形容忠诚至极。同忠贯白日”。[出处]《东周列国志》第十七回“卿忠心贯日,孤不罪也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 中, 心, 毌, 贝, 日
Chinese meaning: 贯贯通。忠诚之心可以贯通日月。形容忠诚至极。同忠贯白日”。[出处]《东周列国志》第十七回“卿忠心贯日,孤不罪也。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng cao, ít dùng trong văn nói hàng ngày.
Example: 他的忠诚可以称得上是忠心贯日。
Example pinyin: tā de zhōng chéng kě yǐ chēng dé shàng shì zhōng xīn guàn rì 。
Tiếng Việt: Sự trung thành của anh ấy có thể được ví như lòng trung sáng ngời như mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng trung thành sáng ngời như mặt trời (một cách so sánh cường điệu).
Nghĩa phụ
English
Loyalty as radiant as the sun (a hyperbolic comparison).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贯贯通。忠诚之心可以贯通日月。形容忠诚至极。同忠贯白日”。[出处]《东周列国志》第十七回“卿忠心贯日,孤不罪也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế