Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忧惧

Pinyin: yōu jù

Meanings: Worry and fear., Lo lắng và sợ hãi., ①忧愁恐惧。[例]忧惧不安。[例]病则忧惧。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。[例]忧惧见鬼出。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 尤, 忄, 具

Chinese meaning: ①忧愁恐惧。[例]忧惧不安。[例]病则忧惧。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。[例]忧惧见鬼出。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, mô tả trạng thái tâm lý kết hợp giữa lo lắng và sợ hãi.

Example: 他对接下来的事情充满忧惧。

Example pinyin: tā duì jiē xià lái de shì qíng chōng mǎn yōu jù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đầy lo lắng và sợ hãi về những gì sắp tới.

忧惧
yōu jù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng và sợ hãi.

Worry and fear.

忧愁恐惧。忧惧不安。病则忧惧。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。忧惧见鬼出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忧惧 (yōu jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung