Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忘我
Pinyin: wàng wǒ
Meanings: Self-forgetful, selfless., Quên mình, không nghĩ đến bản thân (thường là vì lợi ích chung)., ①不考虑个人。[例]忘我地工作。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 亡, 心, 我
Chinese meaning: ①不考虑个人。[例]忘我地工作。
Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả tinh thần cống hiến cao cả.
Example: 他在工作中表现得非常忘我。
Example pinyin: tā zài gōng zuò zhōng biǎo xiàn dé fēi cháng wàng wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thể hiện sự quên mình trong công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quên mình, không nghĩ đến bản thân (thường là vì lợi ích chung).
Nghĩa phụ
English
Self-forgetful, selfless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不考虑个人。忘我地工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!