Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忘战必危

Pinyin: wàng zhàn bì wēi

Meanings: Forgetting war will inevitably lead to danger (suggesting the need to prepare for war to maintain peace)., Quên chiến tranh thì chắc chắn sẽ gặp nguy hiểm (ý nói cần phải chuẩn bị cho chiến tranh để bảo vệ hòa bình)., 战战备。危危险,危机。国虽大,好战必亡,天下虽平,忘记了战备就一定会产生危机。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 亡, 心, 占, 戈, 丿, 㔾, 厃

Chinese meaning: 战战备。危危险,危机。国虽大,好战必亡,天下虽平,忘记了战备就一定会产生危机。

Grammar: Thành ngữ có cấu trúc chủ vị rõ ràng, mang tính giáo dục cao về tầm quan trọng của sự chuẩn bị.

Example: 古人云:忘战必危。

Example pinyin: gǔ rén yún : wàng zhàn bì wēi 。

Tiếng Việt: Người xưa nói: Quên chiến tranh thì nhất định sẽ gặp nguy hiểm.

忘战必危
wàng zhàn bì wēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên chiến tranh thì chắc chắn sẽ gặp nguy hiểm (ý nói cần phải chuẩn bị cho chiến tranh để bảo vệ hòa bình).

Forgetting war will inevitably lead to danger (suggesting the need to prepare for war to maintain peace).

战战备。危危险,危机。国虽大,好战必亡,天下虽平,忘记了战备就一定会产生危机。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忘战必危 (wàng zhàn bì wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung