Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chōng

Meanings: Worried, troubled (often used in the idiom 憂心忡忡)., Lo lắng, ưu phiền (thường dùng trong thành ngữ 憂心忡忡)., ①(忚忚)心不欲。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 中, 忄

Chinese meaning: ①(忚忚)心不欲。

Hán Việt reading: xung

Grammar: Ít khi dùng độc lập, thường thấy trong các thành ngữ hoặc cụm từ ghép.

Example: 他最近总是憂心忡忡。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì yōu xīn chōng chōng 。

Tiếng Việt: Dạo này anh ấy luôn lo lắng bất an.

chōng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, ưu phiền (thường dùng trong thành ngữ 憂心忡忡).

xung

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Worried, troubled (often used in the idiom 憂心忡忡).

(忚忚)心不欲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忡 (chōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung