Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忡忡

Pinyin: chōng chōng

Meanings: Worried and uneasy (often used with 忧 to form 忧忡忡)., Lo lắng, bất an (thường đi kèm với 忧 để tạo thành 忧忡忡)., ①忧愁烦闷的样子。[例]忧心忡忡。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 中, 忄

Chinese meaning: ①忧愁烦闷的样子。[例]忧心忡忡。

Grammar: Từ này ít khi đứng độc lập mà thường đi kèm với từ khác như 忧 để bổ sung ý nghĩa. Ví dụ: 忧忡忡 (lo lắng không yên).

Example: 他最近总是忧忡忡的样子。

Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì yōu chōng chōng de yàng zi 。

Tiếng Việt: Dạo này anh ấy lúc nào cũng có vẻ lo lắng bất an.

忡忡
chōng chōng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bất an (thường đi kèm với 忧 để tạo thành 忧忡忡).

Worried and uneasy (often used with 忧 to form 忧忡忡).

忧愁烦闷的样子。忧心忡忡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...