Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 10051 to 10080 of 28922 total words

得失在人
dé shī zài rén
Việc được hay mất phụ thuộc vào con ngườ...
得失成败
dé shī chéng bài
Chỉ tổng thể các khía cạnh được, mất, th...
得失相半
dé shī xiāng bàn
Được và mất bằng nhau, chỉ tình huống câ...
得失荣枯
dé shī róng kū
Chỉ sự thay đổi bất định giữa được, mất,...
得婿如龙
dé xù rú lóng
Có con rể như rồng, ý chỉ việc gả con gá...
得寸则寸
dé cùn zé cùn
Được từng chút một. Ý nói nắm bắt từng c...
得意之色
dé yì zhī sè
Vẻ mặt tự hào, đắc chí.
得意忘言
dé yì wàng yán
Quá đắc chí mà quên cả lời nói; đạt đến ...
得意忘象
dé yì wàng xiàng
Quá đắc chí mà quên đi hình tượng, mất c...
得意门生
dé yì mén shēng
Học trò cưng, học trò xuất sắc nhất được...
得手应心
dé shǒu yìng xīn
Thuận buồm xuôi gió, mọi việc đều suôn s...
得无
dé wú
Không phải là... sao? Có lẽ không?
得月较先
dé yuè jiào xiān
Gần nước thì được trăng trước (ý chỉ lợi...
huáng
Lo lắng, bối rối, không biết phải làm gì...
徨徨
huáng huáng
Rất lo lắng và bối rối.
循名核实
xún míng hé shí
Kiểm tra sự thật dựa trên tên gọi hoặc d...
循名考实
xún míng kǎo shí
Xem xét cẩn thận thực tế dựa trên tên gọ...
循名覈实
xún míng hé shí
Kiểm tra thực tế dựa trên danh nghĩa/tên...
循名课实
xún míng kè shí
Xem xét danh nghĩa và đánh giá thực tế.
循名责实
xún míng zé shí
Yêu cầu thực tế phải phù hợp với danh ng...
循常习故
xún cháng xí gù
Theo lối mòn, làm theo thói quen cũ.
循循善诱
xún xún shàn yòu
Dạy dỗ một cách kiên nhẫn và khéo léo.
循环
xún huán
Vòng tuần hoàn; Sự luân phiên trở lại đi...
微乎其微
wēi hū qí wēi
Rất nhỏ bé, cực kỳ ít ỏi.
微妙
wēi miào
Tinh tế, khó nhận ra; phức tạp và khó hi...
微服私行
wēi fú sī xíng
Điều phục trang bình dân để không bị chú...
微机四伏
wēi jī sì fú
Nhiều nguy hiểm tiềm tàng đang rình rập ...
微气象学
wēi qì xiàng xué
Một nhánh của khí tượng học nghiên cứu c...
微波炉
wēi bō lú
Một thiết bị gia dụng dùng để nấu ăn nha...
微熹
wēi xī
Ánh sáng mờ ảo lúc sáng sớm hoặc hoàng h...

Showing 10051 to 10080 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...