Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 循循善诱
Pinyin: xún xún shàn yòu
Meanings: Teach patiently and skillfully., Dạy dỗ một cách kiên nhẫn và khéo léo., 循循有次序的样子;善善于;诱引导。指善于引导别人进行学习。[出处]《论语·子罕》“夫子循循然善诱人。”[例]先生~,余今日之尚能握管,先生力也。——清·沈复《浮生六记·闺房记乐》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 彳, 盾, 䒑, 口, 羊, 秀, 讠
Chinese meaning: 循循有次序的样子;善善于;诱引导。指善于引导别人进行学习。[出处]《论语·子罕》“夫子循循然善诱人。”[例]先生~,余今日之尚能握管,先生力也。——清·沈复《浮生六记·闺房记乐》。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi phương pháp giảng dạy tốt, đặc biệt phổ biến khi mô tả phẩm chất của giáo viên hoặc người hướng dẫn.
Example: 老师循循善诱,学生们都很喜欢她。
Example pinyin: lǎo shī xún xún shàn yòu , xué shēng men dōu hěn xǐ huan tā 。
Tiếng Việt: Cô giáo dạy dỗ kiên nhẫn và khéo léo, học sinh đều rất thích cô.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy dỗ một cách kiên nhẫn và khéo léo.
Nghĩa phụ
English
Teach patiently and skillfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
循循有次序的样子;善善于;诱引导。指善于引导别人进行学习。[出处]《论语·子罕》“夫子循循然善诱人。”[例]先生~,余今日之尚能握管,先生力也。——清·沈复《浮生六记·闺房记乐》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế