Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得失荣枯
Pinyin: dé shī róng kū
Meanings: Refers to the unpredictable changes between gains, losses, glory, and decline in life., Chỉ sự thay đổi bất định giữa được, mất, vinh quang và suy thoái trong cuộc sống., 指人生的获得与丧失、兴盛与衰败。[出处]元·沈和《赏花时·潇湘八景》“套曲休说功名,皆是浪语,得失荣枯总是虚。”[例]一梦之中,见了人我是非,~,遂有出尘之志。——明·无名氏《度黄龙》楔子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 㝵, 彳, 丿, 夫, 艹, 古, 木
Chinese meaning: 指人生的获得与丧失、兴盛与衰败。[出处]元·沈和《赏花时·潇湘八景》“套曲休说功名,皆是浪语,得失荣枯总是虚。”[例]一梦之中,见了人我是非,~,遂有出尘之志。——明·无名氏《度黄龙》楔子。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn chương triết lý hoặc lời khuyên cuộc sống.
Example: 人生得失荣枯本是常态,不必过于执着。
Example pinyin: rén shēng dé shī róng kū běn shì cháng tài , bú bì guò yú zhí zhuó 。
Tiếng Việt: Được, mất, vinh quang và suy thoái trong cuộc đời vốn là chuyện bình thường, không cần quá cố chấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự thay đổi bất định giữa được, mất, vinh quang và suy thoái trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Refers to the unpredictable changes between gains, losses, glory, and decline in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人生的获得与丧失、兴盛与衰败。[出处]元·沈和《赏花时·潇湘八景》“套曲休说功名,皆是浪语,得失荣枯总是虚。”[例]一梦之中,见了人我是非,~,遂有出尘之志。——明·无名氏《度黄龙》楔子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế