Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得手应心

Pinyin: dé shǒu yìng xīn

Meanings: Everything goes smoothly and as desired, both physically and mentally., Thuận buồm xuôi gió, mọi việc đều suôn sẻ vừa ý cả tay lẫn lòng., 比喻技艺纯熟或做事情非常顺利。同得心应手”。[出处]《庄子·天道》“不徐不疾,得之于手而应于心。”[例]~,奚事揣摩之计;入经出传,耻为孟浪之谈。——明·吴承恩《寿王可斋七帙障词》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 㝵, 彳, 手, 一, 广, 𭕄, 心

Chinese meaning: 比喻技艺纯熟或做事情非常顺利。同得心应手”。[出处]《庄子·天道》“不徐不疾,得之于手而应于心。”[例]~,奚事揣摩之计;入经出传,耻为孟浪之谈。——明·吴承恩《寿王可斋七帙障词》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để diễn tả sự thuần thục và hài lòng trong công việc hoặc hành động.

Example: 经过多次练习,他终于觉得做实验可以得手应心了。

Example pinyin: jīng guò duō cì liàn xí , tā zhōng yú jué de zuò shí yàn kě yǐ dé shǒu yìng xīn le 。

Tiếng Việt: Sau nhiều lần luyện tập, anh ấy cảm thấy làm thí nghiệm đã thuận lợi như ý.

得手应心
dé shǒu yìng xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận buồm xuôi gió, mọi việc đều suôn sẻ vừa ý cả tay lẫn lòng.

Everything goes smoothly and as desired, both physically and mentally.

比喻技艺纯熟或做事情非常顺利。同得心应手”。[出处]《庄子·天道》“不徐不疾,得之于手而应于心。”[例]~,奚事揣摩之计;入经出传,耻为孟浪之谈。——明·吴承恩《寿王可斋七帙障词》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

得手应心 (dé shǒu yìng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung