Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 循常习故

Pinyin: xún cháng xí gù

Meanings: Follow old habits; stick to conventional ways., Theo lối mòn, làm theo thói quen cũ., 循常遵循常规。习故学习陈旧的作风。遵守旧规,沿袭先例。形容因袭保守,不愿变通。亦作循故袭常”、履常蹈故”、遵常守故”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 彳, 盾, 巾, 冫, 𠃌, 古, 攵

Chinese meaning: 循常遵循常规。习故学习陈旧的作风。遵守旧规,沿袭先例。形容因袭保守,不愿变通。亦作循故袭常”、履常蹈故”、遵常守故”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán những người thiếu sáng tạo, chỉ biết tuân theo lối mòn truyền thống.

Example: 不要循常习故,要有创新精神。

Example pinyin: bú yào xún cháng xí gù , yào yǒu chuàng xīn jīng shén 。

Tiếng Việt: Đừng theo lối mòn, cần có tinh thần đổi mới.

循常习故
xún cháng xí gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo lối mòn, làm theo thói quen cũ.

Follow old habits; stick to conventional ways.

循常遵循常规。习故学习陈旧的作风。遵守旧规,沿袭先例。形容因袭保守,不愿变通。亦作循故袭常”、履常蹈故”、遵常守故”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...